So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Qilu Petrochemical/2008XC41 |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 合格品,颗粒 | ≤10 个/kg | |
| 优级品,颗粒 | ≤7 个/kg |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Qilu Petrochemical/2008XC41 |
|---|---|---|---|
| density | 合格品 | GB/T 1033-86 | 0.917-0.923 合格品 |
| 优级品 | GB/T 1033-86 | 0.918-0.922 优级品 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Qilu Petrochemical/2008XC41 |
|---|---|---|---|
| Elongation at Break | 合格品 | ≥300 % | |
| appearance | 合格品,不规则粒子 | ≤20 个/kg | |
| Elongation at Break | 优级品 | ≥400 % | |
| 合格品 | GB/T 1040-92 | ≥6.0 MPa | |
| melt mass-flow rate | 合格品 | GB/T 3682-83 | 5.9-8.5 g/10min |
| Elongation at Break | 优级品 | GB/T 1040-92 | ≥8.0 MPa |
| melt mass-flow rate | 优级品 | GB/T 3682-83 | 6.2-8.2 g/10min |
| appearance | 优级品,不规则粒子 | ≤10 个/kg |
