So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ASIA POLYMER TAIWAN/M4150 |
|---|---|---|---|
| characteristic | 成型性佳、高抗龟裂性。 | ||
| purpose | 射出成型、人造花及各类产品 |
| machinability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ASIA POLYMER TAIWAN/M4150 |
|---|---|---|---|
| Mold temperature | 70 °C | ||
| Processing temperature | 230 °C | ||
| Melt Temperature | 260 °C |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ASIA POLYMER TAIWAN/M4150 |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | HDT | ASTM D648/ISO 75 | 46 ℃(℉) |
| Melting temperature | 102 ℃(℉) | ||
| Combustibility (rate) | UL 94 | hb |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ASIA POLYMER TAIWAN/M4150 |
|---|---|---|---|
| Shrinkage rate | ASTM D955 | 3.5 % | |
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.917 | |
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 45 g/10min | |
| Water absorption rate | ASTM D570/ISO 62 | 0.002 % |
