So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polymer Tailoring Ltd./PTFA 07 |
|---|---|---|---|
| Suspended wall beam without notch impact strength | ISO 180 | 6.0 kJ/m² |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polymer Tailoring Ltd./PTFA 07 |
|---|---|---|---|
| Extreme Oxygen Index | ASTM D2863 | 31to36 % | |
| UL flame retardant rating | 3.2mm | UL 94 | V-0 |
| 1.6mm | UL 94 | V-0 |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polymer Tailoring Ltd./PTFA 07 |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 0.950 g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | 230°C/2.16kg | ISO 1133 | 8.0 g/10min |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polymer Tailoring Ltd./PTFA 07 |
|---|---|---|---|
| UVStability | >150 kLy |
