So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Hiệu suất cơ bản | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | North Yuan Chemical/SG6 |
---|---|---|---|
Mật độ rõ ràng | 一等品 | ≥0.45 g/cm | |
优等品 | ≥0.48 g/cm | ||
合格品 | ≥0.40 g/cm | ||
Số dính | 106-96 ml/g |
Tính chất hóa sinh | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | North Yuan Chemical/SG6 |
---|---|---|---|
Hàm lượng vinyl clorua dư | 优等品 | ≤8 ppm | |
合格品 | - ppm | ||
一等品 | ≤10 ppm | ||
Mắt cá | 优等品 | ≤20 个/400cm | |
合格品 | - 个/400cm | ||
一等品 | ≤40 个/400cm | ||
Rây dư | 优等品,0.063mm筛孔 | ≥90 % | |
优等品,0.25mm筛孔 | ≤2 % | ||
合格品,0.25mm筛孔 | ≤8 % | ||
合格品,0.063mm筛孔 | ≥80 % | ||
一等品,0.063mm筛孔 | ≥90 % | ||
一等品,0.25mm筛孔 | ≤2 % | ||
Số hạt tạp chất | 一等品 | ≤30 个 | |
合格品 | ≤90 个 | ||
优等品 | ≤16 个 | ||
Độ bay hơi | 一等品 | ≤0.4 % | |
合格品 | ≤0.5 % | ||
优等品 | ≤0.4 % | ||
Độ trắng | 一等品,160℃,10min后 | - % | |
优等品,160℃,10min后 | ≥74 % | ||
合格品,160℃,10min后 | - % |