So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PP HP500N SABIC SAUDI
SABIC® 
--
--
UL

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 33.210/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSABIC SAUDI/HP500N
characteristic刚性良好.良好的流动性.均聚物.食品接触的合规性
purpose一般目的
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSABIC SAUDI/HP500N
densityASTM D792/ISO 11830.900