So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Exipnos GmbH/Prop 6002 |
---|---|---|---|
Impact strength of cantilever beam gap | 23°C | ISO 180 | 6.0 kJ/m² |
-20°C | ISO 180 | 3.5 kJ/m² |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Exipnos GmbH/Prop 6002 |
---|---|---|---|
tensile strength | Yield | ISO 527-2 | 24.0 MPa |
Break | ISO 527-2 | 21.0 MPa | |
Tensile strain | Break | ISO 527-2 | 20 % |
Bending modulus | ISO 178 | 1400 MPa | |
bending strength | 3.5%Strain | ISO 178 | 52.0 MPa |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Exipnos GmbH/Prop 6002 |
---|---|---|---|
Vicat softening temperature | ISO 306/B | 72.0 °C |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Exipnos GmbH/Prop 6002 |
---|---|---|---|
density | ISO 1183 | 0.900 g/cm³ | |
Shrinkage rate | Internal Method | 1.5to2.0 % | |
melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ISO 1133 | 12 g/10min |