So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | INEOS Barex/Rigidex® HD6007S |
|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | ISO 179 | 8.0 kJ/m² |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | INEOS Barex/Rigidex® HD6007S |
|---|---|---|---|
| Bending modulus | 23°C | ISO 178 | 1700 MPa |
| Tensile strain | Break,23°C | ISO 527-2/2/100 | >300 % |
| tensile strength | Yield,23°C | ISO 527-2/2/100 | 30.5 MPa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | INEOS Barex/Rigidex® HD6007S |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 0.962 g/cm³ | |
| melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ISO 1133 | 0.60 g/10min |
| Environmental stress cracking resistance | 50°C,BTT,F50 | ASTM D1693 | 20.0 hr |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | INEOS Barex/Rigidex® HD6007S |
|---|---|---|---|
| Environmental Stress Cracking Resistance (ESCR) | 60°C | Internal Method | 1.0 hr |
