So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ZHONGHAI PETROLEUM INNER MONGOLIA/M90 |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | ISO 527-1 | 2500 Mpa | |
| tensile strength | Yield | ISO 527-1 | 58 Mpa |
| Charpy Notched Impact Strength | ISO 179 | 5.5 kJ/m² | |
| Bending modulus | ISO 178 | 2400 Mpa | |
| bending strength | ISO 178 | 60 Mpa | |
| elongation | Break | ISO 527-1 | 30 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ZHONGHAI PETROLEUM INNER MONGOLIA/M90 |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 1.8MPa | ISO 75 | 90 °C |
| combustion performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ZHONGHAI PETROLEUM INNER MONGOLIA/M90 |
|---|---|---|---|
| UL flame retardant rating | UL标准 | UL 94 | HB CLASS |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ZHONGHAI PETROLEUM INNER MONGOLIA/M90 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | ISO 1133 | 9.0±1.0 g/10min |
