So sánh vật liệu
Thông tin sản phẩm
tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận

CPVC Geon™ CPVC MC700
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thông số kỹ thuật
Tính chất vật lý
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
CPVC//Geon™ CPVC MC700
Mật độ
ASTMD792
g/cm³
1.50
Phân loại đơn vị PVC
ASTMD1784
23447
Hiệu suất tác động
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
CPVC//Geon™ CPVC MC700
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treo
23°C,3.18mm
ASTMD256
J/m
96
Độ cứng
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
CPVC//Geon™ CPVC MC700
Độ cứng Rockwell
R级
ASTMD785
117
Hiệu suất nhiệt
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
CPVC//Geon™ CPVC MC700
Nhiệt độ biến dạng nhiệt
1.8MPa,退火
ASTMD648
°C
100
Tính chất cơ học
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
CPVC//Geon™ CPVC MC700
Mô đun kéo
23°C
ASTMD638
MPa
2990
Mô đun uốn cong
ASTMD790
MPa
3380
Sức căng
屈服,23°C
ASTMD638
MPa
55.2
Độ bền uốn
屈服
ASTMD790
MPa
103