So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GUANGDONG IVL/S1 |
---|---|---|---|
Color | 成形后高透明 | ||
purpose | 油瓶组 片材 水瓶 0.845粘度 |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GUANGDONG IVL/S1 |
---|---|---|---|
Melting temperature | 247 ℃(℉) |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | GUANGDONG IVL/S1 |
---|---|---|---|
density | ASTM D792/ISO 1183 | 1.40 |