So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PET S1 GUANGDONG IVL
--
--
--
SGS

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 31.430/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traGUANGDONG IVL/S1
Color成形后高透明
purpose油瓶组 片材 水瓶 0.845粘度
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traGUANGDONG IVL/S1
Melting temperature247 ℃(℉)
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traGUANGDONG IVL/S1
densityASTM D792/ISO 11831.40