So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Zhongyuan Petrochemical/DGDA-6091 |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 色粒 | 优级|≤10 个/kg |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Zhongyuan Petrochemical/DGDA-6091 |
|---|---|---|---|
| density | 一级|0.950±0.002 g/cm3 | ||
| melt mass-flow rate | 优级|1.0±0.1 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Zhongyuan Petrochemical/DGDA-6091 |
|---|---|---|---|
| Elongation at Break | 合格|≥600 % | ||
| tensile strength | Break | 优级|≥23 MPa |
