So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polymer Tailoring Ltd./PTFA 25 |
|---|---|---|---|
| Suspended wall beam without notch impact strength | -20°C | ISO 180 | 10 kJ/m² |
| 20°C | ISO 180 | 23 kJ/m² |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polymer Tailoring Ltd./PTFA 25 |
|---|---|---|---|
| UL flame retardant rating | 3.0mm | UL 94 | V-0 |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polymer Tailoring Ltd./PTFA 25 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 230°C/2.16kg | ISO 1133 | 58 g/10min |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polymer Tailoring Ltd./PTFA 25 |
|---|---|---|---|
| Surface resistivity | IEC 60093 | 1E+10 ohms |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Polymer Tailoring Ltd./PTFA 25 |
|---|---|---|---|
| UVStability | >150 kLy |
