So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ZPC ZHEJIANG/7042 |
|---|---|---|---|
| turbidity | GB/T 2410 | 14 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ZPC ZHEJIANG/7042 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 1.5-2.5 g/10min | |
| fisheye | 0.4mm | GB/T 15182 | 40 个/1520cm |
| Particle size distribution | 大粒小粒 | SH/T 1541 | 10 个/kg |
| 蛇皮和丝发 | SH/T 1541 | 40 个/kg | |
| density | GB/T 1033 | 0.917-0.923 | |
| fisheye | 0.8mm | GB/T 15182 | 8 个/1520cm |
| Particle size distribution | 污染粒子 | SH/T 1541 | 40 个/kg |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ZPC ZHEJIANG/7042 |
|---|---|---|---|
| Tensile stress | GB/T 1040 | 8.3 Mpa | |
| elongation | Break | GB/T 1040 | 500 % |
| Dart impact | GB/T 9639 | 55 g | |
| Tensile stress | Break | GB/T 1040 | 12 Mpa |
