So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DUSHANZI/HD5502XA |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 2.16kg | 0.2 g/10min |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DUSHANZI/HD5502XA |
|---|---|---|---|
| density | 954 kg/m |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DUSHANZI/HD5502XA |
|---|---|---|---|
| tensile strength | 26 Mpa | ||
| elongation | Break | >300 % |
