So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | UTEKSOL d.o.o./SOLPLAST TC 1000C |
---|---|---|---|
tensile strength | Yield | ISO 527-2 | 5.00to6.00 MPa |
Tensile strain | Break | ISO 527-2 | 750 % |
Wear resistance | 140to180 mm³ |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | UTEKSOL d.o.o./SOLPLAST TC 1000C |
---|---|---|---|
density | ISO 1183 | 0.920to0.960 g/cm³ |
hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | UTEKSOL d.o.o./SOLPLAST TC 1000C |
---|---|---|---|
Shore hardness | ShoreA | ISO 868 | 52to65 |