So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LIAONING HUAJIN/EPS30R |
|---|---|---|---|
| Bending modulus | 1150 Mpa | ||
| tensile strength | Yield | 27 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LIAONING HUAJIN/EPS30R |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | 10N | 150 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LIAONING HUAJIN/EPS30R |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 230℃,2.16N | 1.3 g/10min |
