So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
EVA EV101 ASIA POLYMER TAIWAN
POLYMER-E 
Bọt,Hàng thể thao,Giày dép
Dễ dàng xử lý

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 101.610/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traASIA POLYMER TAIWAN/EV101
Color自然色
Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traASIA POLYMER TAIWAN/EV101
Shore hardnessASTM D-170642 D
Film stretchabilityASTM D-638710 %
melt mass-flow rateASTM D-12381.5 gms/10min
Vinyl acetate content18 %
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traASIA POLYMER TAIWAN/EV101
densityASTM D-15050.94 gms/cc
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traASIA POLYMER TAIWAN/EV101
tensile strengthBreakASTM D-638230 kg/cm
Shore hardnessASTM D2240/ISO 86842 Shore D
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traASIA POLYMER TAIWAN/EV101
Vicat softening temperatureASTM D1525/ISO R30668 ℃(℉)
ASTM D-152568 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traASIA POLYMER TAIWAN/EV101
melt mass-flow rateASTM D1238/ISO 11331.5 g/10min
densityASTM D15050.94 g/cm²
Vinyl acetate content18 %