So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PP 4410 SHINKONG TAIWAN
SHINITE® 
--
Chống cháy,Thời tiết kháng
UL

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 70.350/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSHINKONG TAIWAN/4410
characteristic耐候抗紫线 阻燃防火
Color白色
purpose用于防火、耐候要求高的高端电子产品
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSHINKONG TAIWAN/4410
Rockwell hardnessASTM D785110
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSHINKONG TAIWAN/4410
Hot deformation temperatureHDTASTM D648/ISO 75115 ℃(℉)
Combustibility (rate)UL 94V-0
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSHINKONG TAIWAN/4410
densityASTM D792/ISO 11830.9
melt mass-flow rateASTM D1238/ISO 113315 g/10min