So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PPE DV166 Nhật Bản mọc
XYRON™ 
--
Đóng gói: Đóng gói,60% đóng gói theo trọng lượng
- -
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNhật Bản mọc/DV166
Căng thẳng kéo dài屈服,23°CISO527-288.0 Mpa
断裂,23°CISO527-22.0 %
Căng thẳng uốn23°CISO178154 Mpa
Mô đun uốn cong23°CISO17816400 Mpa
Hiệu suất tác độngĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNhật Bản mọc/DV166
Sức mạnh tác động của rãnh đơn giản 323°CISO1795.0 kJ/m²
Tính chất vật lýĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNhật Bản mọc/DV166
Tỷ lệ co rút2.00mm内部方法0.050to0.20 %
Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNhật Bản mọc/DV166
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tínhMD:-30到65°CISO11359-23E-05 cm/cm/°C
Nhiệt độ biến dạng nhiệt1.8MPa,未退火ISO75-2/A262 °C
Hiệu suất điệnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNhật Bản mọc/DV166
Hằng số điện môi100HzIEC602504.80
1MHzIEC602504.20
Hệ số tiêu tán1MHzIEC602500.013
100HzIEC602500.021
Khối lượng điện trở suất23°CIEC600931E+16 ohms·cm
Sức mạnh điện môi 52.00mmIEC60243-140 KV/mm
Điện trở bề mặtIEC600931E+16 ohms
Tính dễ cháyĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNhật Bản mọc/DV166
Lớp chống cháy UL2.5mmUL94V-1