So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL SAUDI/LL 1002KW |
|---|---|---|---|
| purpose | LL 1002系列为丁烯型低密度聚乙烯.为吹膜加工而开发.具有高光泽和卓越的牵伸性能。由LL 1002树脂制成的薄膜具有极佳的拉伸性能和韧性。 |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL SAUDI/LL 1002KW |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.918 | |
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 2.0 g/10min |
