So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Axion Polymers/r-PP19 1057 |
|---|---|---|---|
| Suspended wall beam without notch impact strength | 10 kJ/m² |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Axion Polymers/r-PP19 1057 |
|---|---|---|---|
| Tensile strain | Break | 80 % | |
| tensile strength | 23.0 MPa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Axion Polymers/r-PP19 1057 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 230°C/2.16kg | 7.0 g/10min |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Axion Polymers/r-PP19 1057 |
|---|---|---|---|
| Particle size distribution | 3.00 mm |
