So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Cured Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NuSil Technology/NuSil MED-5440 |
|---|---|---|---|
| elongation | Break | 340 % | |
| tear strength | 10.5 kN/m | ||
| tensile strength | 7.93 MPa | ||
| Shore hardness | ShoreA | 40 |
| Uncured Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NuSil Technology/NuSil MED-5440 |
|---|---|---|---|
| storage stability | 25°C | >1400 min | |
| Curing time | 150°C | 0.50 hr | |
| density | 1.39 g/cm³ |
| thermosetting | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NuSil Technology/NuSil MED-5440 |
|---|---|---|---|
| Thermosetting components | PartA | 按重量计算的混合比:1.0 | |
| PartB | 按重量计算的混合比:1.0 |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NuSil Technology/NuSil MED-5440 |
|---|---|---|---|
| curing system | Platinum | ||
| Extrusion rate | 37.5 g/min |
