So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KAIFENG LONGYU/GH-25 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | ISO 1133 | 2.7 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KAIFENG LONGYU/GH-25 |
|---|---|---|---|
| bending strength | ------- | 185.9 Mpa | |
| Bending modulus | 7554 Mpa | ||
| tensile strength | ISO 527-1.2 | 133.4 Mpa | |
| Nominal fracture strain | GB/T1042.1,2-2006 | 10.32 % | |
| Charpy Notched Impact Strength | GB/T1043.1-2008 | 8.78 kJ/m² | |
| bending strength | ISO 178 | 183.8 Mpa | |
| Tensile stress | Yield | GB/T1040.1,2-2006 | 123.6 Mpa |
| Tensile modulus | GB/T1042.1,2-2006 | 9463 Mpa | |
| Shore hardness | 79.9 hrm | ||
| Fiberglass content | ------- | 24.92 Mpa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | ISO 179-1 | 6.6 kJ/㎡ |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KAIFENG LONGYU/GH-25 |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 1.8MPa | 10-5cm/cm*℃ | 158.2 °C |
| 1.8MPa | ------- | 157.9 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | KAIFENG LONGYU/GH-25 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | ISO 2577 | 1.52 g/10min |
