So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Balin Petrochemical/YH-796 |
|---|---|---|---|
| Permanent compression deformation | 合格品|≤30 % | ||
| Volatile compounds | 合格品|≤1.00 % | ||
| Block ratio | 合格品|20/80 S/B | ||
| ash content | 一等品|≤0.02 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Balin Petrochemical/YH-796 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 一等品|1.01-3.00 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Balin Petrochemical/YH-796 |
|---|---|---|---|
| Shore hardness | 合格品|65±7 | ||
| tensile strength | 合格品|≥6.0 MPa |
