So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LUBRIZOL SHANGHAI/GP 85AE |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 1.23 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LUBRIZOL SHANGHAI/GP 85AE |
|---|---|---|---|
| tensile strength | 300%Strain | ISO 37 | 10 Mpa |
| Shore hardness | shoreA | ISO 868 | 85 |
| tensile strength | ISO 37 | 6 Mpa | |
| tear strength | ISO 34-1 | 100 kN/m |
