So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
CPVC Geon™ CPVC Geon™ CPVC LC110
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Tính chất vật lý
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
CPVC//Geon™ CPVC Geon™ CPVC LC110
Mật độ
ASTMD792
g/cm³
1.51
Mật độ
1.49到1.51
Hiệu suất tác động
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
CPVC//Geon™ CPVC Geon™ CPVC LC110
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treo
23℃
J/m
0.028到0.046
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treo
23°C,3.18mm,注塑
ASTMD256A
J/m
310
Độ cứng
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
CPVC//Geon™ CPVC Geon™ CPVC LC110
Độ cứng bờ
邵氏D
ASTMD2240
84
Độ cứng Rockwell
23℃
117
Độ cứng Rockwell
R级
ASTMD785
119
Hiệu suất nhiệt
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
CPVC//Geon™ CPVC Geon™ CPVC LC110
Nhiệt độ biến dạng nhiệt
1.8MPa,退火,3.18mm
ASTMD648
°C
103
Nhiệt độ biến dạng nhiệt
1.8Mpa,退火
°C
80到112
Tính chất cơ học
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
CPVC//Geon™ CPVC Geon™ CPVC LC110
Mô đun kéo
ASTMD638
MPa
2580
Mô đun kéo
23℃
Mpa
2524.14到2765.52
Mô đun uốn cong
23℃
Mpa
2406.9到2786.21
Mô đun uốn cong
ASTMD790
MPa
2760
Sức căng
屈服,23℃
Mpa
51.72到53.72
Sức căng
屈服
ASTMD638
MPa
53.4
Độ bền uốn
ASTMD790
MPa
93.1
Độ bền uốn
屈服,23℃
Mpa
46.21到107.59