So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | En Chuan Chemical Industries Co,. Ltd./En Chuan 6021H |
|---|---|---|---|
| Bending modulus | ASTM D790 | 3750 MPa | |
| bending strength | ASTM D790 | 79.4 MPa |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | En Chuan Chemical Industries Co,. Ltd./En Chuan 6021H |
|---|---|---|---|
| Babbitt hardness | Internal Method | 35 |
