So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Hanwha Chemical/Hanwha Total PP B230D |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23°C | ASTM D256 | 无断裂 |
| 0°C | ASTM D256 | 110 J/m |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Hanwha Chemical/Hanwha Total PP B230D |
|---|---|---|---|
| Bending modulus | ASTM D790 | 981 MPa | |
| tensile strength | Yield | ASTM D638 | 22.6 MPa |
| elongation | Break | ASTM D638 | 400 % |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Hanwha Chemical/Hanwha Total PP B230D |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 230°C/2.16kg | ASTM D1238 | 0.50 g/10min |
| density | ASTM D792 | 0.940 g/cm³ |
