So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA FUSHUN/RF110 |
|---|---|---|---|
| fisheye | 0.4mm | 0-30 个/1520cm2 | |
| 0.8mm | 0-8 个/1520cm2 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA FUSHUN/RF110 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | ≥25 Mpa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA FUSHUN/RF110 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 9-13 g/10min | ||
| Huangdu Index | ≤4 |
