So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHANGHAI LEJOIN PU/195ASM |
|---|---|---|---|
| tensile strength | ASTM D 412 | 40 Mpa | |
| Tensile modulus | 100% | ASTM D 412 | 13 Mpa |
| tear strength | ASTM D 412 | 150 N/mm | |
| Tensile modulus | 300% | ASTM D 412 | 28 Mpa |
| elongation | ASTM D 412 | 400 % | |
| Wear resistance | ASTM D 1044 | -- mg |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHANGHAI LEJOIN PU/195ASM |
|---|---|---|---|
| Processing temperature | 185-205 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHANGHAI LEJOIN PU/195ASM |
|---|---|---|---|
| Shore hardness | Shore A | ASTM D 2240 | 95 |
