So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHANGDONG YIGONG/EB-168 |
|---|---|---|---|
| Color | 白色粉末或颗粒 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHANGDONG YIGONG/EB-168 |
|---|---|---|---|
| bending strength | ASTM D790/ISO 178 | 65.67 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| tensile strength | ASTM D638/ISO 527 | 44.43 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Rockwell hardness | ASTM D785 | 106.65 | |
| Elongation at Break | ASTM D638/ISO 527 | 21.25 % | |
| Bending modulus | ASTM D790/ISO 178 | 1958 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHANGDONG YIGONG/EB-168 |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | ASTM D1525/ISO R306 | 97.5 ℃(℉) |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHANGDONG YIGONG/EB-168 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 15.25 g/10min |
