So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PP 3317 ANC1 NAN YA TAIWAN
--
Trang chủ,Thiết bị gia dụng,Thiết bị gia dụng nhỏ,Lĩnh vực ô tô
Chống thủy phân,Sức mạnh cao,Thời tiết kháng,Chống cháy

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 87.930/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNAN YA TAIWAN/3317 ANC1
characteristic防火、耐候.符合UL746C安规测试
Color白色
purpose用于防火耐候等电子产品
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNAN YA TAIWAN/3317 ANC1
tensile strengthASTM D638/ISO 527300 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Impact strength of cantilever beam gapASTM D256/ISO 1793 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Bending modulusASTM D790/ISO 17828000 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNAN YA TAIWAN/3317 ANC1
Hot deformation temperatureHDTASTM D648/ISO 75135 ℃(℉)
Combustibility (rate)UL 94v0
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNAN YA TAIWAN/3317 ANC1
Shrinkage rateASTM D9550.7-1.3 %
densityASTM D792/ISO 11831.2
melt mass-flow rateASTM D1238/ISO 113310 g/10min