So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Changling Refining/T38F |
|---|---|---|---|
| ash content | QJ/CL.4.3.11 | 150 ≤ |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Changling Refining/T38F |
|---|---|---|---|
| Equal standard index | QJ/CL.4.3.10 | 94-97 % | |
| melt mass-flow rate | QJ/CL.4.3.9 | 2.6-3.5 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Changling Refining/T38F |
|---|---|---|---|
| Bending modulus | QJ/CL.4.3.18 | 1250 ≥MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Changling Refining/T38F |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | 1Kg | QJ/CL.4.3.15 | 150 ≥℃ |
| Hot deformation temperature | 0.45MPa | QJ/CL.4.3.14 | 90 ≥℃ |
