So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Tính dễ cháy | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Chem Polymer Company/904-13 GVNH |
---|---|---|---|
Lớp chống cháy UL | 0.8mm | UL 94 | V-0 |
Hiệu suất tác động | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Chem Polymer Company/904-13 GVNH |
---|---|---|---|
Đơn giản chùm notch tác động sức mạnh | 23°C | ISO 179 | 4.5 kJ/m² |
-30°C | ISO 179 | 3.7 kJ/m² |
Tính chất vật lý | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Chem Polymer Company/904-13 GVNH |
---|---|---|---|
Mật độ | 23°C | ISO 1183 | 1.31 g/cm³ |
Hiệu suất nhiệt | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Chem Polymer Company/904-13 GVNH |
---|---|---|---|
Nhiệt độ biến dạng nhiệt | 1.8MPa,未退火,HDT | ISO 75-2/A | 245 °C |
Tính chất cơ học | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Chem Polymer Company/904-13 GVNH |
---|---|---|---|
Căng thẳng gãy danh nghĩa | ISO 527-2 | 3.0 % | |
Mô đun kéo | 23°C | ISO 527-2/1 | 6000 MPa |
Mô đun uốn cong | ISO 178 | 5900 MPa | |
Độ bền kéo | 屈服 | ISO 527-2 | 105 MPa |