So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PA 904-13 GVNH Chem Polymer Company
--
--
--
- -
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Tính dễ cháyĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traChem Polymer Company/904-13 GVNH
Lớp chống cháy UL0.8mmUL 94V-0
Hiệu suất tác độngĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traChem Polymer Company/904-13 GVNH
Đơn giản chùm notch tác động sức mạnh23°CISO 1794.5 kJ/m²
-30°CISO 1793.7 kJ/m²
Tính chất vật lýĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traChem Polymer Company/904-13 GVNH
Mật độ23°CISO 11831.31 g/cm³
Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traChem Polymer Company/904-13 GVNH
Nhiệt độ biến dạng nhiệt1.8MPa,未退火,HDTISO 75-2/A245 °C
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traChem Polymer Company/904-13 GVNH
Căng thẳng gãy danh nghĩaISO 527-23.0 %
Mô đun kéo23°CISO 527-2/16000 MPa
Mô đun uốn congISO 1785900 MPa
Độ bền kéo屈服ISO 527-2105 MPa