So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DAQING/DGDB 6097 |
|---|---|---|---|
| fisheye | 0.4mm | 合格|≤40 个/1520cm2 | |
| Particle size distribution | 蛇皮和丝发 | 合格|≤40 个/kg | |
| 污染粒子 | 合格|≤40 个/kg | ||
| 大粒和小粒 | 合格|≤10 g/kg | ||
| fisheye | 0.8mm | 合格|≤8 个/1520cm2 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DAQING/DGDB 6097 |
|---|---|---|---|
| density | 合格|0.948±0.004 g/cm³ | ||
| melt mass-flow rate | 合格|0.4±0.04 g/10min | ||
| density | 0.948 kg/m | ||
| melt mass-flow rate | 21.6kg | 9 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DAQING/DGDB 6097 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | 30 Mpa | ||
| Break | 合格|≥18 Mpa | ||
| Dart impact | 一级|- g | ||
| elongation | Break | 400 % |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA DAQING/DGDB 6097 |
|---|---|---|---|
| Nominal tensile fracture strain | IEC 60093 | 652 % | |
| turbidity | 合格|- % |
