So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shandong Longhua/LHE27 |
|---|---|---|---|
| Huangdu Index | ≤-2 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shandong Longhua/LHE27 |
|---|---|---|---|
| Moisture content | ≤5000 % |
| unknown | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shandong Longhua/LHE27 |
|---|---|---|---|
| Number of black particles | ≤10 个/kg | ||
| Relative viscosity (25 ℃) | 2.67±0.03 |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shandong Longhua/LHE27 |
|---|---|---|---|
| granularity | 1.4-2.0 g/100粒 |
