So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Cured Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shuang-Bang Industrial Corp./Shuang-Bang CD-1060S |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | 100%Secant | 3.43to5.39 MPa | |
| elongation | Break | >400 % | |
| tensile strength | >11.8 MPa |
| Uncured Properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shuang-Bang Industrial Corp./Shuang-Bang CD-1060S |
|---|---|---|---|
| Solid content | 29to31 % | ||
| Color | OffWhite | ||
| viscosity | 25°C | 15to30 Pa·s |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Shuang-Bang Industrial Corp./Shuang-Bang CD-1060S |
|---|---|---|---|
| solvent | DMF/MEK/TOL |
