So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HYUNDAI KOREA/H1500 |
---|---|---|---|
Elongation at Break | 23°C | ASTM D638 | 100 % |
Impact strength of cantilever beam gap | 23°C | ASTM D256 | 29 J/m |
tensile strength | 23°C | ASTM D638 | 34.3 Mpa |
Bending modulus | 23°C | ASTM D790 | 1470 Mpa |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HYUNDAI KOREA/H1500 |
---|---|---|---|
Hot deformation temperature | 0.45MPaUnannealed | ASTM D648 | 115 °C |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HYUNDAI KOREA/H1500 |
---|---|---|---|
melt mass-flow rate | 230℃/2.16Kg | ASTM D1238 | 12 g/10min |
density | ASTM D792 | 0.90 g/cm³ |
flame retardant performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HYUNDAI KOREA/H1500 |
---|---|---|---|
UL flame retardant rating | UL -94 | HB 1.50mm |