So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA JILIN/DFDA-7042 |
|---|---|---|---|
| Tensile stress | Break | ≥4 Mpa | |
| Nominal tensile fracture strain | ≥100 % | ||
| Tensile stress | ≥10 Mpa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETROCHINA JILIN/DFDA-7042 |
|---|---|---|---|
| density | 0.920±0.003 g/cm³ | ||
| fisheye | 0.8mm | ≤8 个/1520cm2 | |
| melt mass-flow rate | I21.6 | 2.0±0.5 g/10min | |
| fisheye | 0.4mm | ≤40 个/1520cm2 |
