So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL SAUDI/HMA-025 |
|---|---|---|---|
| characteristic | 具有卓越的外形稳定性、冲击强度和极高的挺度。 | ||
| purpose | 工业用桶 蔬菜和瓶装品板条箱 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL SAUDI/HMA-025 |
|---|---|---|---|
| Charpy Notched Impact Strength | ASTM D256/ISO 179 | 7.0 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in | |
| tensile strength | ASTM D638/ISO 527 | 26 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Elongation at Break | ASTM D638/ISO 527 | > 100 % | |
| Bending modulus | ASTM D790/ISO 178 | 1100 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL SAUDI/HMA-025 |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | HDT | ASTM D648/ISO 75 | 69.0 ℃(℉) |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | EXXONMOBIL SAUDI/HMA-025 |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.964 | |
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 8.0 g/10min |
