So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| machinability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Jusailong/SE2051 |
|---|---|---|---|
| drying time | 2 Hrs | ||
| Processing temperature | 190~230 ℃ | ||
| Mold temperature | 40~80 ℃ | ||
| drying temperature | 80 ℃ |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Jusailong/SE2051 |
|---|---|---|---|
| density | GB/T 1033-86 | 0.90±0.01 | |
| melt mass-flow rate | GB/T 3682-2000 | 20 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Jusailong/SE2051 |
|---|---|---|---|
| bending strength | GB 9341-86 | ≥15 Mpa | |
| Bending modulus | GB 9341-86 | ≥600 Mpa | |
| tensile strength | GB/T 1040-92 | ≥13 Mpa | |
| Rockwell hardness | GB 9342-86 | ≥45 | |
| elongation | Break | GB/T 1040-92 | ≥350 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Jusailong/SE2051 |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 0.45MPa | GB/T 1843-96 | ≥75 GB 1634-89 |
