So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
LFT PP-NA-LCF30 Sợi dài Hạ Môn
--
--
--

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 292.500.000/MT

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Hiệu suất gia côngĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSợi dài Hạ Môn/PP-NA-LCF30
Áp lực69-103 Mpa
Nhiệt độ khuôn38-77 °C
Nhiệt độ tan chảy210-249 °C
Điều kiện khô4hrs@82 °C
KhácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSợi dài Hạ Môn/PP-NA-LCF30
Màu sắc黑色
Tài sản vật chấtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSợi dài Hạ Môn/PP-NA-LCF30
Mật độASTM D792/ISO 11831.13 g/cm²
Tỷ lệ co rútASTM D9550.10-0.30 %
Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSợi dài Hạ Môn/PP-NA-LCF30
Nhiệt độ biến dạng nhiệtHDTASTM D648/ISO 75149 °C
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSợi dài Hạ Môn/PP-NA-LCF30
Mô đun kéoASTM D638/ISO 52712065/9287 Mpa
Mô đun uốn congASTM D790/ISO 1785536/5091 Mpa
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treoASTM D256/ISO 17929KJ/㎡ 169J/m
Độ bền kéoASTM D638/ISO 527119/115 Mpa
Độ bền uốnASTM D790/ISO 178162/149 Mpa
Độ giãn dàiASTM D638/ISO 5275.9/2.0 %
Độ giãn dài khi nghỉASTM D790/ISO 1785.9/2.0 %