So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/H2800 |
|---|---|---|---|
| ash content | ≤0.03 % | ||
| melt mass-flow rate | 28.0±4.0 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/H2800 |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | ≥16.7 J/m | |
| tensile strength | Yield | ≥29.5 Mpa | |
| Bending modulus | ≥0.95 GPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/H2800 |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | ≥145 °C | ||
| Cleanliness | 6-10 个/kg |
