So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Germany POLYFEA/6006-65-NF4140-000 |
|---|---|---|---|
| Apparent density | -- | 0.28 g/cm³ | |
| --1 | 0.43 g/cm³ |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Germany POLYFEA/6006-65-NF4140-000 |
|---|---|---|---|
| Softening flow range | DSC | 57to63 °C |
