So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC GUANGZHOU/M2320 |
|---|---|---|---|
| Color | 半透自然色 | ||
| purpose | 瓶盖、注塑件 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC GUANGZHOU/M2320 |
|---|---|---|---|
| elongation | ASTM D638/ISO 527 | 12 % |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC GUANGZHOU/M2320 |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.926 | |
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 20 g/10min |
