So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Hiệu suất nhiệt | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DSM HOLAND/T06 204 XL |
---|---|---|---|
Tỷ lệ cháy (Rate) | UL 94 | HB |
Khác | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DSM HOLAND/T06 204 XL |
---|---|---|---|
Tính năng | 低粘度 |
Tài sản vật chất | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DSM HOLAND/T06 204 XL |
---|---|---|---|
Mật độ | ASTM D792/ISO 1183 | 1.3 |
Tính chất cơ học | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DSM HOLAND/T06 204 XL |
---|---|---|---|
Mô đun kéo | ASTM D638/ISO 527 | 2700 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
Độ giãn dài khi nghỉ | ASTM D638/ISO 527 | 12 % |