So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
POM TF910 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
--
Lĩnh vực ô tô,Lĩnh vực điện tử,Lĩnh vực điện
Chống mài mòn,Chống cháy

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 193.730/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTITAN PLASTICS TAIWAN/TF910 N01
UL flame retardant ratingUL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTITAN PLASTICS TAIWAN/TF910 N01
Bending modulusISO 1782200 Mpa
Tensile strainBreakISO 527-2>20 %
bending strengthISO 17872.0 Mpa
tensile strengthISO 527-254.0 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTITAN PLASTICS TAIWAN/TF910 N01
Hot deformation temperature1.8MPa,UnannealedISO 75-2/A82.0 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTITAN PLASTICS TAIWAN/TF910 N01
Shrinkage rate3.00mm1.8-2.0 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traTITAN PLASTICS TAIWAN/TF910 N01
Volume resistivityIEC 600931E+14 ohms·cm
Surface resistivityIEC 600931E+14 ohms