So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETKIM Petrokimya Holding A.S./PETILEN G03-5 |
|---|---|---|---|
| turbidity | ASTM D1003 | 9.3 % | |
| gloss | ASTM D2457 | 57 |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETKIM Petrokimya Holding A.S./PETILEN G03-5 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ASTM D1238 | 0.23to0.37 g/10min |
| density | ASTM D1505 | 0.919to0.923 g/cm³ |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PETKIM Petrokimya Holding A.S./PETILEN G03-5 |
|---|---|---|---|
| FilmQuality | T | ||
| Swelling Ratio | 1.41 |
