So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PP 3310 ANC1 NAN YA TAIWAN
--
Thiết bị gia dụng nhỏ,Trang chủ
Sức mạnh cao

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 52.040/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Hiệu suất nhiệtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNAN YA TAIWAN/3310 ANC1
Nhiệt độ biến dạng nhiệtHDTASTM D648/ISO 75140 ℃(℉)
Tỷ lệ cháy (Rate)UL 94V-0
KhácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNAN YA TAIWAN/3310 ANC1
Màu sắc本白
Sử dụng用于圣诞灯装饰品、汽车、家电产品阻燃及高要求的防火电子电器组件等
Tính năng阻燃、耐水、耐候
Tài sản vật chấtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNAN YA TAIWAN/3310 ANC1
Mật độASTM D792/ISO 11831.2
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảyASTM D1238/ISO 113312 g/10min
Tỷ lệ co rútASTM D9550.6-1.2 %
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNAN YA TAIWAN/3310 ANC1
Mô đun uốn congASTM D790/ISO 17828000 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]