So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ZHONGHAI PETROLEUM INNER MONGOLIA/M270 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 190 ℃,2.16kg | ISO 1133 | 27 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ZHONGHAI PETROLEUM INNER MONGOLIA/M270 |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | 23℃ | ISO 527 | 3000 Mpa |
| Impact strength of cantilever beam gap | ISO 180/1EA | 6 kJ/㎡ | |
| tensile strength | Yield,23℃ | ISO 527 | 65 Mpa |
| bending strength | 23℃ | ISO 178 | 68 Mpa |
| Elongation at Break | 23℃ | ISO 527 | 20 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | ZHONGHAI PETROLEUM INNER MONGOLIA/M270 |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | 1.8MPa | ISO 75 | 120 °C |
